Có 2 kết quả:

自发电位 zì fā diàn wèi ㄗˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ自發電位 zì fā diàn wèi ㄗˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electroencephalogram (EEG)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electroencephalogram (EEG)

Bình luận 0